S1
|
Bù Đăng
|
Đắk Nhau
|
Đắk Liên
|
Larval collection
|
1
|
AB518499
|
AB518539
|
An. dirus
|
S2
|
Bù Đăng
|
Đắk Nhau
|
Đắk Liên
|
Larval collection
|
2
|
AB518500
|
AB518540
|
An. dirus
|
S5
|
Bù Đăng
|
Đắk Nhau
|
Đắk Liên
|
Larval collection
|
3
|
AB518501
|
AB518541
|
An. dirus
|
S6
|
Bù Đăng
|
Đắk Nhau
|
Đắk Liên
|
Larval collection
|
3
|
AB518502
|
AB518542
|
An. dirus
|
S7
|
Hàm Thuận Nam
|
Mỹ Thanh
| |
Larval collection
|
4
|
AB518503
|
AB518543
|
An. dirus
|
S8
|
Hàm Thuận Nam
|
Mỹ Thanh
| |
Larval collection
|
5
|
AB518504
|
AB518544
|
An. dirus
|
S9
|
Hàm Thuận Nam
|
Mỹ Thanh
| |
Larval collection
|
5
|
AB518505
|
AB518545
|
An. dirus
|
S11
|
Phuớc Long
|
Phú Riêng
|
Phú Thuận
|
Indoor light trap
|
6
|
AB518506
|
AB518546
|
An. dirus
|
S12
|
Phuớc Long
|
Phú Riêng
|
Phú Thuận
|
Indoor light trap
|
7
|
AB518507
|
AB518547
|
An. dirus
|
S13
|
Phuớc Long
|
Phú Riêng
|
Phú Thuận
|
Indoor light trap
|
6
|
AB518508
|
AB518548
|
An. dirus
|
V24
|
Khánh Vinh
|
Khánh Phú
|
a forest near Ngã Hai village
|
Human landing catch
|
7
|
AB518509
|
AB518549
|
An. dirus
|
V25
|
Khánh Vinh
|
Khánh Phú
|
a forest near Ngã Hai village
|
Human landing catch
|
7
|
AB518510
|
AB518550
|
An. dirus
|
V27
|
Khánh Vinh
|
Khánh Phú
|
a forest near Ngã Hai village
|
F1 from an adult female
|
7
|
AB518511
|
AB518551
|
An. dirus
|
V43
| | | | |
8
|
AB518512
|
AB518552
|
An. dirus
|
V51
|
Son Hòa
|
Ea Chà Rang
|
Kiến Thiết village
|
Human landing catch
|
9
|
AB518513
|
AB518553
|
An. dirus
|
V52
|
Son Hòa
|
Ea Chà Rang
|
Kiến Thiết village
|
Human landing catch
|
9
|
AB518514
|
AB518554
|
An. dirus
|
V53
|
Son Hòa
|
Ea Chà Rang
|
Kiến Thiết village
|
Human landing catch
|
9
|
AB518515
|
AB518555
|
An. dirus
|
V54
|
Son Hòa
|
Ea Chà Rang
|
Kiến Thiết village
|
Human landing catch
|
9
|
AB518516
|
AB518556
|
An. dirus
|
V71
|
Hàm Thuận Nam
|
Mỹ Thanh
| |
Human landing catch
|
10
|
AB518517
|
AB518557
|
An. dirus
|
V72
|
Hàm Thuận Nam
|
Mỹ Thanh
| |
Human landing catch
|
10
|
AB518518
|
AB518558
|
An. dirus
|
V73
|
Hàm Thuận Nam
|
Mỹ Thanh
| |
Human landing catch
|
7
|
AB518519
|
AB518559
|
An. dirus
|
V74
|
Tận Phú
|
Đắc Lua
|
Cát Tiên National Park
|
Human landing catch
|
5
|
AB518520
|
AB518560
|
An. dirus
|
V76
|
Tận Phú
|
Đắc Lua
|
Cát Tiên National Park
|
Human landing catch
|
11
|
AB518521
|
AB518561
|
An. dirus
|
2006Dec14-1-3
|
Phuớc Long
|
Phú Riêng
|
Phú Thuận
|
Larval collection
|
12
|
AB518522
|
AB518562
|
An. dirus
|
2006Dec14-1-5
|
Phuớc Long
|
Phú Riêng
|
Phú Thuận
|
Larval collection
|
10
|
AB518523
|
AB518563
|
An. dirus
|
2006Dec14-1-12
|
Phuớc Long
|
Phú Riêng
|
Phú Thuận
|
Larval collection
|
7
|
AB518524
|
AB518564
|
An. dirus
|
2006Dec14-3-6
|
Phuớc Long
|
Phú Riêng
|
Phú Thuận
|
Larval collection
|
7
|
AB518525
|
AB518565
|
An. dirus
|
2006Dec14-3-7
|
Phuớc Long
|
Phú Riêng
|
Phú Thuận
|
Larval collection
|
13
|
AB518526
|
AB518566
|
An. dirus
|
2006Dec14-3-14
|
Phuớc Long
|
Phú Riêng
|
Phú Thuận
|
Larval collection
|
7
|
AB518527
|
AB518567
|
An. dirus
|
Hai Nan strain
| |
Reared strain in NIMPE, originated from Hai Nan Island, China
| | |
9
|
AB518528
|
AB518568
|
An. dirus
|
PM01866
|
Con Cuông
|
Chi Khê
|
Pù Mát National Forest
|
Larval collection
|
14
|
AB518529
|
AB518569
|
An. dirus
|
PM01867
|
Con Cuông
|
Chi Khê
|
Pù Mát National Forest
|
Larval collection
|
15
|
AB518530
|
AB518570
|
An. dirus
|
PM01804
|
Con Cuông
|
Chi Khê
|
Pù Mát National Forest
|
Larval collection
|
16
|
AB518531
|
AB518571
|
An. dirus
|
PM01805
|
Con Cuông
|
Chi Khê
|
Pù Mát National Forest
|
Larval collection
|
16
|
AB518532
|
AB518572
|
An. dirus
|
PM01914
|
Con Cuông
|
Chi Khê
|
Pù Mát National Forest
|
Larval collection
|
17
|
AB518533
|
AB518573
|
An. dirus
|
BK101
|
Na Rì
|
Quang Phong
|
Na Ca village
|
Collected at buffalo hat
|
18
|
AB518534
|
AB518574
|
An. aff. takasagoensis
|
BK284-2
|
Na Rì
|
Quang Phong
|
Na Ca village
|
Larval collection
|
19
|
AB518535
|
AB518575
|
An. aff. takasagoensis
|
BK301-6
|
Na Rì
|
Quang Phong
|
Na Ca village
|
Larval collection
|
20
|
AB518536
|
AB518576
|
An. aff. takasagoensis
|
BK301-7
|
Na Rì
|
Quang Phong
|
Na Ca village
|
Larval collection
|
21
|
AB518537
|
AB518577
|
An. aff. takasagoensis
|
BK301-103
|
Na Rì
|
Quang Phong
|
Na Ca village
|
Larval collection
|
22
|
AB518538
|
AB518578
|
An. aff. takasagoensis
|
BK284-1
|
Na Rì
|
Quang Phong
|
Na Ca village
|
Larval collection
|
Not analyzed but wing spots are shown in Figure 2.
|
BK301-3
|
Na Rì
|
Quang Phong
|
Na Ca village
|
Larval collection
|
Not analyzed but wing spots are shown in Figure 2.
|
BK301-4
|
Na Rì
|
Quang Phong
|
Na Ca village
|
Larval collection
|
Not analyzed but wing spots are shown in Figure 2.
|