Place name in Vietnam | DDBJ Accession No. | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Specimen ID | District | Commune | Others | Remarks | Haplo-type | COI | ND6 | Molecular identification |
S1 | Bù Đăng | Đắk Nhau | Đắk Liên | Larval collection | 1 | AB518499 | AB518539 | An. dirus |
S2 | Bù Đăng | Đắk Nhau | Đắk Liên | Larval collection | 2 | AB518500 | AB518540 | An. dirus |
S5 | Bù Đăng | Đắk Nhau | Đắk Liên | Larval collection | 3 | AB518501 | AB518541 | An. dirus |
S6 | Bù Đăng | Đắk Nhau | Đắk Liên | Larval collection | 3 | AB518502 | AB518542 | An. dirus |
S7 | Hàm Thuận Nam | Mỹ Thanh | Larval collection | 4 | AB518503 | AB518543 | An. dirus | |
S8 | Hàm Thuận Nam | Mỹ Thanh | Larval collection | 5 | AB518504 | AB518544 | An. dirus | |
S9 | Hàm Thuận Nam | Mỹ Thanh | Larval collection | 5 | AB518505 | AB518545 | An. dirus | |
S11 | Phuớc Long | Phú Riêng | Phú Thuận | Indoor light trap | 6 | AB518506 | AB518546 | An. dirus |
S12 | Phuớc Long | Phú Riêng | Phú Thuận | Indoor light trap | 7 | AB518507 | AB518547 | An. dirus |
S13 | Phuớc Long | Phú Riêng | Phú Thuận | Indoor light trap | 6 | AB518508 | AB518548 | An. dirus |
V24 | Khánh Vinh | Khánh Phú | a forest near Ngã Hai village | Human landing catch | 7 | AB518509 | AB518549 | An. dirus |
V25 | Khánh Vinh | Khánh Phú | a forest near Ngã Hai village | Human landing catch | 7 | AB518510 | AB518550 | An. dirus |
V27 | Khánh Vinh | Khánh Phú | a forest near Ngã Hai village | F1 from an adult female | 7 | AB518511 | AB518551 | An. dirus |
V43 | 8 | AB518512 | AB518552 | An. dirus | ||||
V51 | Son Hòa | Ea Chà Rang | Kiến Thiết village | Human landing catch | 9 | AB518513 | AB518553 | An. dirus |
V52 | Son Hòa | Ea Chà Rang | Kiến Thiết village | Human landing catch | 9 | AB518514 | AB518554 | An. dirus |
V53 | Son Hòa | Ea Chà Rang | Kiến Thiết village | Human landing catch | 9 | AB518515 | AB518555 | An. dirus |
V54 | Son Hòa | Ea Chà Rang | Kiến Thiết village | Human landing catch | 9 | AB518516 | AB518556 | An. dirus |
V71 | Hàm Thuận Nam | Mỹ Thanh | Human landing catch | 10 | AB518517 | AB518557 | An. dirus | |
V72 | Hàm Thuận Nam | Mỹ Thanh | Human landing catch | 10 | AB518518 | AB518558 | An. dirus | |
V73 | Hàm Thuận Nam | Mỹ Thanh | Human landing catch | 7 | AB518519 | AB518559 | An. dirus | |
V74 | Tận Phú | Đắc Lua | Cát Tiên National Park | Human landing catch | 5 | AB518520 | AB518560 | An. dirus |
V76 | Tận Phú | Đắc Lua | Cát Tiên National Park | Human landing catch | 11 | AB518521 | AB518561 | An. dirus |
2006Dec14-1-3 | Phuớc Long | Phú Riêng | Phú Thuận | Larval collection | 12 | AB518522 | AB518562 | An. dirus |
2006Dec14-1-5 | Phuớc Long | Phú Riêng | Phú Thuận | Larval collection | 10 | AB518523 | AB518563 | An. dirus |
2006Dec14-1-12 | Phuớc Long | Phú Riêng | Phú Thuận | Larval collection | 7 | AB518524 | AB518564 | An. dirus |
2006Dec14-3-6 | Phuớc Long | Phú Riêng | Phú Thuận | Larval collection | 7 | AB518525 | AB518565 | An. dirus |
2006Dec14-3-7 | Phuớc Long | Phú Riêng | Phú Thuận | Larval collection | 13 | AB518526 | AB518566 | An. dirus |
2006Dec14-3-14 | Phuớc Long | Phú Riêng | Phú Thuận | Larval collection | 7 | AB518527 | AB518567 | An. dirus |
Hai Nan strain | Reared strain in NIMPE, originated from Hai Nan Island, China | 9 | AB518528 | AB518568 | An. dirus | |||
PM01866 | Con Cuông | Chi Khê | Pù Mát National Forest | Larval collection | 14 | AB518529 | AB518569 | An. dirus |
PM01867 | Con Cuông | Chi Khê | Pù Mát National Forest | Larval collection | 15 | AB518530 | AB518570 | An. dirus |
PM01804 | Con Cuông | Chi Khê | Pù Mát National Forest | Larval collection | 16 | AB518531 | AB518571 | An. dirus |
PM01805 | Con Cuông | Chi Khê | Pù Mát National Forest | Larval collection | 16 | AB518532 | AB518572 | An. dirus |
PM01914 | Con Cuông | Chi Khê | Pù Mát National Forest | Larval collection | 17 | AB518533 | AB518573 | An. dirus |
BK101 | Na Rì | Quang Phong | Na Ca village | Collected at buffalo hat | 18 | AB518534 | AB518574 | An. aff. takasagoensis |
BK284-2 | Na Rì | Quang Phong | Na Ca village | Larval collection | 19 | AB518535 | AB518575 | An. aff. takasagoensis |
BK301-6 | Na Rì | Quang Phong | Na Ca village | Larval collection | 20 | AB518536 | AB518576 | An. aff. takasagoensis |
BK301-7 | Na Rì | Quang Phong | Na Ca village | Larval collection | 21 | AB518537 | AB518577 | An. aff. takasagoensis |
BK301-103 | Na Rì | Quang Phong | Na Ca village | Larval collection | 22 | AB518538 | AB518578 | An. aff. takasagoensis |
BK284-1 | Na Rì | Quang Phong | Na Ca village | Larval collection | Not analyzed but wing spots are shown in Figure 2. | |||
BK301-3 | Na Rì | Quang Phong | Na Ca village | Larval collection | Not analyzed but wing spots are shown in Figure 2. | |||
BK301-4 | Na Rì | Quang Phong | Na Ca village | Larval collection | Not analyzed but wing spots are shown in Figure 2. |